OPTIPULS I là dòng thiết bị hàn MIG/MAG dòng xung cao cấp của AirLiquide Welding đáp ứng cho tất cả các ứng dụng hàn thép không hợp kim, thép không gỉ và hợp kim nhôm
- Là dòng máy hàn cao cấp tích hợp nhiều tính năng công nghệ cao: mồi hồ quang dễ dàng, hồ quang hàn rất ổn định và êm cho phép hàn chính xác cả chi tiết mỏng.
- Thiết bị được cài đặt tính năng tổ hợp điều chỉnh thông số hàn (“synergic laws”) và được chia thành 16 phần, cho phép điều chỉnh hoàn hảo hồ quang hàn ở bất cứ công suất hàn yêu cầu nào
- Công suất của máy cho phép hàn tại dòng hàn cao với dây hàn lõi thuốc và que hàn bọc thuốc
- Thiết kế tối ưu cho bộ làm mát mỏ hàn: thao tác mỏ hàn cực kỳ dễ dàng
- Bộ cấp dây được đặt trên nguồn hàn với khả năng cuốn và tháo dây dễ dàng.
Các tính năng nổi bật
Cho chất lượng hàn cao:
• hồ quang mồi hoàn hảo,
• hồ quang hàn rất ổn định và độ ngấu đồng đều ,
• 16-phân đoạn “luật synergic”,
• tích hợp tính năng lựa chọn cặp dây/khí
• tính năng điều chỉnh tắt dần hồ quang ,
• điều chỉnh động lực nóng chảy (mối hàn),
• có thể hàn dây lõi thuốc hoặc dây đặc,
• chế độ hàn que hàn bọc thuốc.
Dễ dàng và tiện nghi cho người sử dụng:
• bảng điều khiển trước máy đơn giản,
• cài đặt trước tất cả các thông số hàn và nhớ thong số sau khi hàn,
• điều chỉnh synergic các thong số hàn,
• dễ dàng truy cập các thông số bên trong,
• dễ sử dụng : kích thước máy gọn, trọng lượng nhẹ,
• có không gian chứa cáp hàn và cáp điều khiển gọn gàng và tiện lợi55
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Panel điều khiển
Thông số kỹ thuật của thiết bị
Dòng thiết bị hàn OPTIPULS i bao gồm hai model: OPTIPULS 380i W và OPTIPULS 500i W
OPTIPULS 380i W |
OPTIPULS 500i W |
|
Sơ cấp
Điện áp nguồn 3 pha
Dòng sơ cấp tối đa |
400 V - 50/60 Hz
28 A 44 A |
|
Thứ cấp
Điện áp không tải
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn
Hệ số làm việc ở 40° C tại 60%
tại 100% |
96.8 V 57 V
10 A - 350 A 10 A - 500 A
350 A 450 A
300 A 400 A |
|
Dây hàn sử dụng Thép/Inox
Nhôm
Dây lõi tthuốc |
0.8 - 1.6 mm
1.0 - 1.6 mm
1.0 - 2.4 mm |
|
Chu kỳ hàn |
2T – 4T |
|
Chế độ |
· synergic hoặc tay
· điều chỉnh chế độ thiết lập thông số chu kỳ
· lựa chọn chế độ hàn dây lõi thuốc |
|
Kích thước:
(L x l x h)
Trọng lượng |
1090 x 610 x 970
96 kg (làm mát nước) 07kg (gồm bộ làm mát)
91 kg (làm mát khí) - |
|
Bộ cấp dây DV44i
Số con lăn đẩy dây
Tốc độ cấp dây |
4
0 to 20 m/phút |
|
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
|
Tiêu chuẩn |
EN 60974-1 |