Thiết bị dây chuyền sản xuất dầm thép hạng nặng
THIẾT BỊ GÁ ĐÍNH DẦM H HG-1500III
Thiết bị gá đính dầm HG-1500 III sử dụng máy hàn đính tự động, đồng bộ hóa truyền động trục vít của các cơ cấu kẹp trong quá trình định tâm và gá kẹp dầm thép. Với thiết kế tối ưu, HG-1500 III cho phép gá đính dầm chính xác, nhanh chóng, tăng năng suất ghép- đính dầm và đạt chất lượng cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Chiều cao bụng dầm |
200-1500 mm |
Độ dày bụng dầm |
6-32 mm |
Chiều rộng cánh dầm |
150 -800 mm |
Độ dầy cánh dầm |
6 – 40 mm |
Chiều dài dầm |
4000 – 15 000 mm |
Tốc độ hàn đính |
500 – 1200 mm/phút |
Tốc độ nắn |
500 – 5750 mm/phút |
Tổng công suất(không gồm nguồn hàn) |
13 kW |
THIẾT BỊ HÀN DẦM TỰ ĐỘNG XMHA-1600
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Chiều cao bụng dầm |
≥200 mm |
Độ dày bụng dầm |
6-32 mm |
Chiều rộng cánh dầm |
200 -800 mm |
Độ dầy cánh dầm |
6 – 40 mm |
Tốc độ hàn |
350 – 1500 mm/phút |
Tốc độ chạy không |
3500 mm/phút |
Khoảng cách ray |
1600 mm |
Công suất (không gồm nguồn hàn) |
5.1 kW |
MÁY NẮN DẦM THỦY LỰC YJ-60B
Phạm vi ứng dụng: YJ-60B cho phép nắn dầm vật liệu thép Q345 đến độ dầy dầm tối đa 60 mm, tùy thuộc vào chiều rộng cánh dầm. Thông số về khả năng nắn dầm của máy thể hiện ở bảng sau:
Vật liệu |
Q345 |
||||||||
Độ dầy cánh (mm) |
8-15 |
15-22 |
23-28 |
29-32 |
33-36 |
37-40 |
41-49 |
46-50 |
50-60 |
Chiều rộng cánh (mm) |
200 |
250 |
350 |
400 |
450 |
500 |
550 |
650 |
750 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Tổng công suất máy |
18.5 kW |
Công suất động cơ chính |
18,5 kW |
Áp lực nén lên con lăn nắn chính |
1500 KN |
Áp suất nén của hệ thống thủy lực |
16 – 18 Mpa |
Khoảng truyền lực tối đa lên con lăn |
150 mm |
Mômen xoắn tối đa của hộp giảm tốc |
40 KN.M |
Tốc độ nắn |
5.2 m/phút |
Chiều rộng cánh dầm |
200 – 800 mm |
Chiều cao bụng dầm |
350 – 1500 mm |
Độ dày cánh dầm (với thép Q345) |
8 – 60 mm |
MÁY NẮN DẦM THỦY LỰC YJ-80
Phạm vi ứng dụng: YJ-80 cho phép nắn dầm vật liệu thép Q345 đến độ dầy dầm tối đa 80 mm, tùy thuộc vào chiều rộng cánh dầm. Thông số về khả năng nắn dầm của máy thể hiện ở bảng sau:
Vật liệu |
Q345 |
||||||||
Độ dầy cánh (mm) |
8-15 |
15-22 |
23-28 |
29-32 |
33-36 |
37-40 |
46-50 |
60-70 |
70-80 |
Chiều rộng cánh (mm) |
200 |
250 |
350 |
400 |
450 |
500 |
650 |
750 |
800 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH CỦA THIẾT BỊ
Tổng công suất máy |
27 kW |
Công suất động cơ chính |
22 kW |
Áp lực nén lên con lăn nắn chính |
2000 KN |
Áp suất nén của hệ thống thủy lực |
18 – 25 Mpa |
Khoảng truyền lực tối đa lên con lăn |
150 mm |
Mômen xoắn tối đa của hộp giảm tốc |
50 KN.M |
Tốc độ nắn |
5.2 m/phút |
Chiều rộng cánh dầm |
200 – 800 mm |
Chiều cao bụng dầm |
350 – 1500 mm |
Độ dày cánh dầm (với thép Q345) |
8 – 80 mm |
Độ dày bụng dầm |
8 – 50 mm |