Thiết bị DC sản xuất dầm H
Mô tả :
Dây chuyền thiết bị sản xuất dầm của hãng Hualien
Thông số kỹ thuật
Model
|
Khoảng cách ray
(mm)
|
Chiều rộng cắt hữu ích
(mm)
|
Truyền động
|
GZ I-2500
|
2500
|
80 – 1800
|
Motor đơn
|
GZ I-3000
|
3000
|
80 – 2300
|
Motor đơn
|
GZ I-3500
|
3500
|
80 – 2800
|
Motor đơn
|
GZ I-4000
|
4000
|
80 – 3300
|
Motor đơn
|
GZ I-4500
|
4500
|
80 – 3800
|
Motor đơn
|
GZ II-5000
|
5000
|
80 – 4300
|
Motor đôi
|
GZ II-6000
|
6000
|
80 – 5300
|
Motor đôi
|
GZ II-7000
|
7000
|
80 – 6300
|
Motor đôi
|
GZ II-8000
|
8000
|
80 – 7300
|
Motor đôi
|
GZ II-9000
|
9000
|
80 – 8300
|
Motor đôi
|
GZ II-10000
|
10000
|
80 – 9300
|
Motor đôi
|
Kích thước bụng dầm |
Chiều cao |
200-1500mm |
Độ dày |
6-32mm |
|
Chiều dài |
4000-15000mm |
|
Kích thước cánh dầm |
Chiều rộng |
200-600mm |
Độ dày |
6-40mm |
|
Chiều dài |
4000-15000mm |
|
Tốc độ hàn |
500-1200 mm/phút |
|
Công suất |
8Kw |
|
Tốc độ nắn thẳng |
500-6000 mm/p |
Máy hàn dầm MZG-2X 1000
Sử dụng cơ cấu hàn tự động dưới lớp thuốc dạng cổng. Khi hàn, kết cấu hàn được gá cố định, cổng hàn chuyển động. Cổng trang bị hai mỏ hàn tự động dưới lớp thuốc, sử dụng mô tơ điện để điều chỉnh lên xuống. Điều chỉnh mỏ theo chiều ngang bằng tay.
Thông số kỹ thuật
Chiều cao bụng dầm
|
200-1500 mm
|
Chiều rộng cánh dầm
|
200 -800 mm
|
dầmChiều dài
|
2000 - 15000 mm
|
Tốc độ hàn
|
250 – 1200 mm/phút
|
Tốc độ chạy không
|
4000 mm/phút
|
Khoảng cách ray
|
4000 mm
|
Đường kính dây hàn |
3,2 – 5 mm |
Sau công đoạn hàn hoàn thiện dầm, do ảnh hưởng nhiệt, cánh dầm bị cong vênh. Máy nắn dầm bằng cơ khí JZH đáp ứng yêu cầu nắn thẳng cánh dầm có hiệu suất làm việc cao và dễ sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Model |
Chiều rộng cánh dầm |
Độ dày cánh dầm |
Chiều cao bụng dầm |
Tốc độ nắn |
Nguồn điện |
JZ-30 |
140-160mm |
5-30mm |
≥180 mm |
7800mm//phút |
AC380V 50HZ |
JZ-40A |
200-800mm |
6-40mm |
≥200 mm |
9000mm//phút |
AC380V 50HZ |