Hệ thống máy cắt Plasma MAXPRO200 kết hợp thiết kế truyền thống với công nghệ tiên tiến của Hypertherm cho chất lượng cắt mà không sản phẩm cùng loại nào có thể đạt được.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ
Nguồn điện
|
3 pha, 220/380/415V, 50/60Hz
|
Điện áp không tải
|
360 VDC
|
Điện áp cắt
|
50 -160 VDC
|
Dòng cắt tối đa
|
200A
|
Chu kỳ làm việc
|
100%@33kW
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
105 x 69 x 101 cm
|
Trọng lượng nguồn
|
335 kg
|
Khí cắt
|
|
Khí Plasma
|
Air, N2, O2
|
Khí bảo vệ
|
Air, N2
|
Áp lực khí
|
|
Áp lực nguồn khí
|
6.2+/-0.7 bar (90+/-10 psig)
|
KHẢ NĂNG CẮT
-
Độ dày cắt đẹp không có xỉ - với thép cacbon thấp: 20 mm
-
Độ dầy đục lỗ - với thép cacbon thấp: 32 mm
-
Độ dầy cắt đứt tối đa: 75 mm
-
Vát mép 45 độ với bộ phụ kiện dùng cho vát mép tại 200A
Vật liệu cắt
|
Chiều dày
(mm)
|
Dòng cắt (A)
|
Tốc độ (mm/phút)
|
Thép carbon
Khí nén cho plasma
Khí nén bảo vệ
|
1-3
|
50
|
3760-8050
|
6-12
|
130
|
2045-3865
|
|
6
|
200
|
4485
|
|
12
|
200
|
2794
|
|
20
|
200
|
1415
|
|
25
|
200
|
940
|
|
32
|
200
|
630
|
|
50
|
200
|
215
|
|
Khí O2 cho plasma
Khí nén bảo vệ
|
1-3
|
50
|
3650-6775
|
6-12
|
130
|
2200-3925
|
|
6
|
200
|
6210
|
|
12
|
200
|
3415
|
|
20
|
200
|
1920
|
|
25
|
200
|
1430
|
|
32
|
200
|
805
|
|
50
|
200
|
270
|
|
Thép không gỉ
N2 cho plasma
Khí bảo vệ N2
Khí nén cho plasma
Khí nén cho bảo vệ
|
12
|
200
|
2200
|
20
|
200
|
1140
|
|
12
|
200
|
3050
|
|
20 |
200 |
1520 |
Phụ kiện tiêu hao cho mỏ cắt máy
Amperage | Shield | Shield cap | Nozzle | Swirl ring | Electrode | Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|
50 A | 220532 | 220936 | 220890 | 220529 | 220528 | 220521 |
220935 without tab | ||||||
130 A | 220536 | 220936 | 220892 | 220488 | 220487 | 220521 |
220935 without tab | ||||||
200 A | 420045 | 220936 | 420044 | 220488 | 220937 | 220521 |
220935 without tab |