Hệ thống cắt plasma tự động HPR130XD cho chất lượng cắt HyDefinition có một không hai, với chi phí cắt chỉ còn một nửa. Bề mặt vết rất phẳng, hoàn toàn không có xỉ. Tốc độ cắt nhanh, thời gian sử dụng điện cực lâu hơn. Đặc biệt, với tính năng của công nghệ được cấp bản quyền True Hole, cho phép đục lỗ với chất lượng có thể sánh với lỗ khoan cơ khí.
Khả năng cắt:
- Cắt chất lượng cao không có xỉ
- Với thép cacbon : đến 16 mm - Chiều dầy đục lỗ
- Với thép cacbon: 32 mm - Chiều dầy cắt lớn nhất (cắt từ mép tấm)
- Với thép cacbon: 38 mm
Thông số kỹ thuật của thiết bị
Nguồn điện |
3 pha, 220/380/400V, 50/60Hz |
Điện áp không tải |
311 VDC |
Điện áp cắt |
50-150 VDC |
Dòng cắt tối đa |
130A |
Chu kỳ làm việc |
100% tại 130A |
Kích thước (DxRxC) |
1079.5 x 566.4 x 967.7 mm |
Trọng lượng (gồm mỏ) |
317.5 kg |
Khí cắt: |
|
Khí Plasma |
O2, N2, F5, H35, Air |
Khí bảo vệ |
N2, O2, Air |
Áp suất khí |
8.3 bar |
Phụ tùng tiêu hao cho mỏ cắt (cho thép C)
Amperage | Shield cap |
Shield | Nozzle retaining cap |
Nozzle | Swirl ring | Electrode | SilverPlus electrode |
Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 A | 220747 | 220194 | 220754 | 220193 | 220180 | 220192 | ______ | 220340 |
50 A | 220747 | 220555 | 220754 | 220554 | 220553 | 220552 | ______ | 220340 |
80 A | 220747 | 220189 | 220756 | 220188 | 220179 | 220187 | ______ | 220340 |
130 A | 220747 | 220183 | 220756 | 220182 | 220179 | 220181 | 220665 | 220340 |
80 A bevel | 220637 | 220742 | 220845 | 220806 | 220179 | 220802 | ______ | 220700 |
130 A bevel | 220637 | 220742 | 220740 | 220646 | 220179 | 220649 | ______ | 220700 |